Tổng quan
GIỚI THIỆU TOYOTA CAMRY 2022 HOÀN TOÀN MỚI
Sở hữu thiết kế sang trọng, Toyota Camry 2022 sẽ khiến bạn luôn tự hào mỗi khi lướt nhanh trên phố. Mọi ánh mắt sẽ thu hút với chiếc xe sang trọng này.
Thư viện
Ngoại thất

Mâm xe
Thiết kế mới góc cạnh tôn lên nét cá tính
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu phía ngoài của Camry 2019 được trang bị các công nghệ hiện đại và tiên tiến. Dễ dàng quan sát phía sườn và phía sau xe.
Đầu xe
Sự sang trọng, liền mạch trong thiết kế đến từ lưới tản nhiệt dài mềm mại nối liền 2 cụm đèn thon dài và nổi bật chính giữa là biểu tượng TOYOTA. Lưới tản nhiệt bên dưới được thiết kế lớn và uốn cong hai bên tạo sự bề thế cho góc nhìn tổng thể.
Cụm đèn trước
Bên cạnh thiết kế khỏe khoắn, cụm đèn LED phía trước được trang bị công nghệ bật tắt tự động Auto Light tiện lợi. Công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường, giúp người lái thuận tiện trong việc quan sát rõ các chướng ngại cũng như tăng sự tự tin khi xử lý trên mọi điều kiện đường.
Cụm đèn sau
Cụm đèn LED sau trải dài hòa hợp với cản sau dày dặn, giúp thiết kế nổi bật của xe thêm phần khỏe khoắn nam tính
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời tự động bằng điện đem đến trải nghiệm thú vị của những giây phút hòa mình với thiên nhiên trong lành.Nội thất

Tay lái
Tay lái 2.0G với thiết kế 4 chấu bọc da trang nhã, tích hợp hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và chỉnh tay 4 hướng thuận tiện cho người cầm lái.
Hệ thống định vị
Hệ thống định vị, dẫn đường với giao diện tiếng việt thân thiện, tích hợp bản đồ trực quan trên màn hình đem lại cảm giác tiện lợi cho việc du lịch xa.
Rèm che nắng phía sau
Rèm chắn nắng phía sau điều chỉnh điện cho cả 3 phiên bản giảm thiểu ảnh hưởng của mặt trời. Khi chuyển vị trí lái về vị trí "R", rèm sẽ tự động hạ xuống để người lái quan sát khi lùi xe.
Hệ thống gạt mưa tự động
Hệ thống gạt mưa tự động thông minh tự kích hoạt khi phát hiện có mưa giúp giảm thao tác cho người lái.
Bảng điều khiển
Bảng điều khiển trên thanh đỡ tay sau tân tiến với các nút bấm cảm ứng đầy trang nhã, cho phép người ngồi sau dễ dàng điều chỉnh tiện nghi trong xe.
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau với tính năng ngã điện tạo sự tiện nghi và cảm giác êm ái trên mỗi cung đường xa.
Hệ thống âm thanh
Được trang bị màn hình DVD 8inch và 9 loa mang nhãn hiệu JBL danh tiếng tạo nên sự sang trong và đẳng cấp.
Hệ thống hiển thị kính lái HUD
Hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) cho phép bạn nắm rõ các thông số về tốc độ, tin báo…giúp người dùng hoàn toàn yên tâm vào việc điều khiển xe.
Ghế ngồi
Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, nhớ ghế 2 vị trí giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhấtVận hành

Hộp số
Cả 2 phiên bản đều được trang bj hộp số tự động 6 cấp giúp tăng giảm số êm ái. Riêng bản 2.5Q được trang bị lẫy chuyển số trên tay lái giúp thao tác nhanh chóng và thuận tiện.
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống kiểm soát hành trình tăng sự thuận tiện và giảm thao tác cho người lái trên những cung đường xa.
Động cơ
Động cơ mạnh mẽ, được trang bị các công nghệ tiên tiến
Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.
Vận hành
Với ngôn ngữ thiết kế mới (TNGA), Camry mới tối ưu hóa khả năng vận hành, cải thiện tầm quan sát và mang lại cảm giác lái tối ưu trên mỗi cung đường.An toàn

Hệ thống cảnh báo điểm mù
Chức năng này cảnh báo cho người lái các phương tiện đang di chuyển trong vùng không quan sát được, giúp người lái đảm bảo an toàn khi chuyển làn hay lùi xe trong bãi đỗ.
Chức năng giữ phanh tay điện tử
Chức năng giữ phanh điện tử làm giảm sự bất tiện cho người lái khi phải dừng chờ đèn đỏ bằng cách duy trì áp suất phanh ở các bánh xe. Chắc năng này tự động giải phóng áp suất phanh khi người lái đạp bàn đạp ga.
Camera lùi
Kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn. Đặc biệt, hệ thống còn được trang bị trang bị nút tắt (off) để khách hàng linh hoạt sử dụng.
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn. Đặc biệt, hệ thống còn được trang bị trang bị nút tắt (off) để khách hàng linh hoạt sử dụng.
Hệ thống hỗ trợ HAC
Ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh BA
Tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Kiểm soát lực phanh và công suất truyền tới các bánh xe giúp xe dễ dàng khởi hành hay tăng tốc trên đường trơn trượt. Đặc biệt, hệ thống còn được trang bị nút tắt (OFF) để khách hàng linh hoạt sử dụng.
Túi khí
Hệ thống túi khí tân tiến với 7 túi khí được trang bị trong xe đem đến sự an toàn tuyệt đối ở mọi ghế ngồi.
An Toàn Tuyệt Đối Chuẩn ASEAN NCAP 5 Sao
Trên tất cả, dòng Camry đem những công nghệ hiện đại nhất mang đến sự an toàn cho người sử dụng.Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1580/1605 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1560 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Loại động cơ | 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 2494 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 135/6000 |
Mô men xoắn tối đa | 235/4100 |
Tốc độ tối đa | N/A |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Động cơ điện | Hybird |
Các chế độ lái | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Hộp số
Hộp số | Số tự động 8 cấp |
Hệ thống treo
Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Trợ lực tay lái | N/A |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Lốp dự phòng | 235/45R18 |
Phanh
Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 4.9 |
Kết hợp | 4.4 |
Trong đô thị | 4.3 |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Mạ Crom |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2 “ |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Không có |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống rửa đèn | Không có |
Tự động Bật/Tắt | Có, chế độ tự ngắt |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | N/A |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | Bóng thường |
Đèn lùi | Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Màu | N/A |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng sấy gương | Không có |
Chức năng chống bám nước | Có |
Chức năng chống chói tự động | Không có |
Gạt mưa
Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Không có |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có, điều chỉnh thời gian |
Ăng ten
Ăng ten | Kính sau |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao | Chưa có thông tin |
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước | N/A |
Sau | N/A |
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt | Chưa có thông tin |
Chắn bùn
Chắn bùn | Chưa có thông tin |
Chắn bùn bên
Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép
Ống xả kép | Không có |
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió | Chưa có thông tin |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Không có |
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Chưa có thông tin |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có |
Kết nối wifi | Không có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Kết nối HDMI | N/A |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử | Có |
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường | Không có |
Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có (Tự động) |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Không có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Chưa có thông tin |
Ga tự động
Ga tự động | Không có |
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm | Không có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không có |
Điều khiển hành trình chủ động | Không có |
Đèn chiếu xa tự động | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Chưa có thông tin |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ
Camera 360 độ | Không có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Trước | Không có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí bên hông phía sau | Không có |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ | Có |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
Khóa cửa an toàn | Có |