Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất

Cánh hướng gió sau
Cánh hướng gió sau kết hợp cùng đèn báo phanh trên cao dạng LED, tăng thêm sự an toàn và ổn định khi vận hành.
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau được mở rộng hơn với thiết kế dạng chữ L bắt mắt nối liền với thanh crom sáng làm tăng thêm vẻ thể thao và năng động.
Cụm đèn trước
Cụm đèn LED với thiết kế sắc nét tôn lên vẻ trẻ trung hiện đại
Đèn sương mù
Đèn sương mù tạo điểm nhấn cá tính và mang đến sự an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.
Đuôi xe
Phần đuôi xe với các đường gân dập nổi cùng thanh nẹp crom nối liền 2 đèn làm toát lên vẻ cá tính cho chiếc xe.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu có chức năng chỉnh điện, tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.
Mâm xe
Mâm xe 15 inch và mâm đúc 8 chấu trẻ trung, khoẻ khoắn.Nội thất

Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa với cửa gió phía trước và phía sau, tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách.
Hệ thống âm thanh
Màn hình DVD 7 inch (1.5 AT), 4 loa, kết nối AUX/ USB/ bluetooth.
Tay lái
Vô lăng 3 chấu, trợ lực điện và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh mang đến sự thuận tiện trong quá trình sử dụng.
Hộc chứa đồ
Tích hợp nhiều không gian chứa đồ tiện lợiVận hành

Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ - 4.7m cho phép xe chuyển động linh hoạt trên mọi cung đường.
Động cơ
Động cơ VVT - i kép cho hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.
Hộp số
Hộp số tự động 4 cấp (1.5 AT) và số sàn 5 cấp (1.3 MT) vận hành mượt mà.An toàn

Hệ thống chống cứng bó phanh (ABS)
ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống phaân phối lực phanh điện tử EBD phân bố lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc...Thông số kỹ thuật
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4190 x 1660 x 1695 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2480 x 1415 x 1270 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1425/1435 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1155 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1700 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 899 |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | (77)105@6000 |
Mô men xoắn tối đa | 136/4200 |
Tốc độ tối đa | 160 |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không có |
Động cơ điện
Động cơ điện | NA |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Không có |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số
Hộp số | Số tự động 4 cấp |
Hệ thống treo
Trước | Macpherson |
Sau | Liên kết bốn điểm |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Trợ lực tay lái | Không có |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 185/65R15 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh
Trước | Đĩa tản nhiệt 13 |
Sau | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 6.43 |
Kết hợp | 7.73 |
Trong đô thị | 9.96 |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Âm thanh/Audio |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Lẫy chuyển số | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Không có |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có |
Hệ thống rửa đèn | Không có |
Tự động Bật/Tắt | Không có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | Có |
Đèn phanh | Có |
Đèn báo rẽ | Có |
Đèn lùi | Có |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | Có |
Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Không có |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Chức năng sấy gương | Không có |
Chức năng chống bám nước | Không có |
Chức năng chống chói tự động | Không có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn |
Sau | Có |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao | Không có |
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước | Cùng màu thân xe |
Sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt | Mạ Crom |
Chắn bùn
Chắn bùn | Không có |
Chắn bùn bên
Chắn bùn bên | Có |
Ống xả kép
Ống xả kép | Không có |
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió | Có |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Không có |
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | Không có |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay, dạng nút bấm |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Không có |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | DVD 7 |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối AUX | Không có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có |
Kết nối wifi | Không có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Kết nối HDMI | Không có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Không có |
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử | Không có |
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường | Không có |
Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, chống kẹt cửa lái/With, D jam protection |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Không có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Không có |
Ga tự động
Ga tự động | Không có |
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm | Không có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không có |
Điều khiển hành trình chủ động | |
Đèn chiếu xa tự động |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Không có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Không có |
Camera lùi
Camera lùi | Không có |
Camera 360 độ
Camera 360 độ | Không có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | 0 |
Trước | 0 |
Góc trước | 0 |
Góc sau | 0 |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Không có |
Túi khí rèm | Không có |
Túi khí bên hông phía sau | Không có |
Túi khí đầu gối người lái | Không có |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ | Có |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
Khóa cửa an toàn | Có |